SƠN EPOXY CHỐNG GỈ - MÀU NÂU (EP 502)
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
TÊN CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐVT |
MỨC CHỈ TIÊU |
|
1 |
Mầu sắc |
|
Nâu bóng |
|
2 |
Độ nhớt (ở 25oC ) – không nhỏ hơn |
KU |
65 |
|
3 |
Tỷ trọng (hỗn hợp- ở 25oC) |
Kg/lít |
1,49 (± 0,02) |
|
4 |
Tỉ lệ pha trộn ( theo thể tích ) |
|
Sơn/đóng rắn =4/1 |
|
5 |
Độ bám dính (ISO 2409) |
Điểm |
1 |
|
6 |
Hàm rắn (% theo thể tích) |
% |
57 |
|
7 |
Chiều dày màng khô đề nghị |
mm |
60 - 150 |
|
8 |
Định mức tiêu thụ lý thuyết |
m2/lít |
8,0 (60mm) |
|
9 |
Thời gian khô (với chiều dày màng khô 60mm) + Khô bề mặt + Khô hoàn toàn |
Giờ |
25oC |
35oC |
6 |
4 |
|||
24 |
24 |
|||
10 |
Thời gian sơn lớp tiếp theo ( với chiều dày màng khô 60 mm) + Tối thiểu + Tối đa |
Giờ |
12 |
|
Ngày |
30 |
|||
11 |
Dung môi pha loãng Tỷ lệ pha thêm |
% |
ES 03 ( 0 – 5%) |
|
12 |
Khả năng tương hợp với lớp sơn trước |
Lớp sơn lót Epoxy giầu kẽm, sắt, nhôm, |
||
13 |
Khả năng tương hợp với lớp sơn khác lên nó |
Sơn epoxy, cao su clo hoá, vinyl, PU… |
||
14 |
Thời gian sống |
6 - 8 giờ |
||
15 |
Phương pháp sơn |
Súng phun, chổi hoặc cọ lăn |
||
16 |
Bao bì |
Hệ sơn hai thành phần Sơn 16 lít - Đóng rắn 4 lít Sơn 4 lít - Đóng rắn 1 lít. |
Danh mục | Giá bán |
---|---|
Sơn chống gỉ giàu kẽm Epoxy Hải Âu (EP-1701) thùng 15 lít | 351.000 |
Sơn chống gỉ Epoxy Hải Âu màu Nâu (EP-2502) thùng 20 lít | 150.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu đỏ nâu (EP-3550) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu trắng (EP-3790) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh cẩm thạch (EP-3262) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh ngọc (EP-3256) thùng 5 lít | 181.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu đen (EP-3450) thùng 1 lít | 0 |
Sơn lót chống gỉ Epoxy Hải Âu màu Xám (EPH-706) thùng 5 lít | 214.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xám (EP-3763) thùng 20 lít | 180.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu Hồng đơn (EP-3574) thùng 20 lít | 188.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |